Tiêu chuẩn (Standard): NEMA Ver.1 : 1999
Vật liệu (Material): Tôn G.I (G.I steel), Thép sơn tĩnh điện (Powder coated steel), Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot - dip galvanzied steel), Inox 304 (Stainless steel SUS304)
Độ dày (Thickness): 1.0 - 2.5 mm (Đối với vật liệu mạ kẽm nhúng nóng, độ dày phải từ 1.5mm trở lên)
Chiều dài (Lenght): 2400 - 2500 mm (Chiều dài phụ thuộc vào từng loại vật liệu khác nhau)
Màu sắc (Color): Theo yêu cầu cụ thể của khách hàng
(***) Mã sản phẩm nhúng kẽm nóng = Mã sản phẩm thép mạ kẽm + NN
Khay cáp CVL® (CVL® Cable tray)
Chứng chỉ NEMA ver. 1 : 1999
|
|||||
Mã sản phẩm Product Code |
Kích thước
Size (mm)
|
Mã sản phẩm Product Code |
Kích thước
Size (mm)
|
Mã sản phẩm Product Code |
Kích thước
Size (mm)
|
KC0505
|
50 x 50
|
KC3005
|
300 x 50
|
KC1515
|
150 x 150
|
KC0705
|
70 x 50
|
KC1010
|
100 x 100
|
KC2015
|
200 x 150
|
KC1005
|
100 x 50
|
KC1510
|
150 x 100
|
KC3015
|
300 x 150
|
KC1505
|
150 x 50
|
KC2010
|
200 x 100
|
|
|
KC2005
|
200 x 50
|
KC3010
|
300 x 100
|
|
|
Follow Us