BẢNG BÁO GIÁ MITSUBSHI MCB & RCCB
(*) Bảng giá chưa bao gồm VAT và chỉ mang tính chất tham khảo và sẽ thay đổi theo từng thời điểm. Để nhận được báo giá chính xác, xin vui lòng gửi số lượng cụ thể vào email: baogia@catvanloico
Cát Vạn Lợi luôn bảo đảm chất lượng tốt nhất, giá cả hợp lý. Hỗ trợ giao hàng và các chính sách liên quan đến chứng từ sản phẩm đạt chuẩn thương mại.
Chúng tôi sẽ phản hồi trong thời gian sớm nhất. Và có những chính sách ưu đãi cho tốt cho những khách hàng mới, những khách hàng lâu năm và những khách hàng có lượng đặt hàng lớn cho các công trình...
Product Line-up |
||||
Model type |
No of poles (P) - Rating |
Instantaneous tripping - Voltage (V) | Short-Circuit capacity (kA) | ĐƠN GIÁ (*) (VND/ĐVT)100 Cái/bao |
MCB BHW-T10 | 1, 1+N, 2, 3, 3+N, 4 6 to 63A | TYPE B 240/415AC | 10 | IEC 60898-1 |
MCB BHW-T10 | 1, 1+N, 2, 3, 3+N, 4 0.5 to 63A | TYPE C, D 240/415AC | 10 | IEC 60898-1 |
RCCB BVW-T | 2(1+N), 4(3+N) 16 to 63A | TYPE C, D 240/415AC | - | IEC 61008-1 |
Isolating Switch KBW-T | 1, 2, 3, 4 25, 40, 63A | TYPE C, D 240/415AC | - | IEC 60947-3 |
Isolating Switch KBW-T | 2, 3, 4 80, 100, 125A | TYPE C, D 240/415AC | - | IEC 60947-3 |
Hiện tại sản phẩm này đang tạm ngưng cung cấp. Chúng tôi sẽ cập nhật khi có thông tin mới nhất. Kính mong quý khách thông cảm !
>> Quý khách có thể xem thêm bảng giá các sản phẩm thiết bị điện công nghiệp khác tại đây
Follow Us