Trong bối cảnh TPHCM chuẩn bị khởi công tuyến metro số 2 vào đầu năm 2026 và nhiều địa phương như Hà Nội, Đà Nẵng, Hải Phòng, Cần Thơ hay Phú Quốc đồng loạt triển khai quy hoạch đường sắt đô thị, một cơ hội chưa từng có đang mở ra cho các doanh nghiệp Việt Nam. Không chỉ là thị trường hàng chục tỉ đô la, mà còn là cơ hội bước vào chuỗi cung ứng toàn cầu của ngành metro – lĩnh vực vốn lâu nay do các tập đoàn nước ngoài chiếm ưu thế.
Mới đây, Báo Kinh tế Sài Gòn online (thesaigontimes) có nhắc đến Cát Vạn Lợi như một ví dụ tiêu biểu cho nỗ lực tiến vào chuỗi cung ứng quốc tế của ngành metro. Thực tế từ Metro số 1 cho thấy dù Việt Nam đã có tiến bộ, tỷ lệ nội địa hóa vẫn khiêm tốn và phần lớn giá trị gia tăng hầu như nằm trong tay nhà thầu ngoại. Các doanh nghiệp trong nước thường chỉ tham gia ở những hạng mục phụ trợ. Tuy vậy, quá trình triển khai tuyến metro đầu tiên này cũng chứng minh rằng nếu đầu tư bài bản, doanh nghiệp Việt hoàn toàn có thể đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, thậm chí trở thành mắt xích trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Trường hợp của Công ty Cổ phần Sản xuất Thiết bị Điện Công nghiệp Cát Vạn Lợi là minh chứng rõ ràng. Để được chấp thuận cung cấp vật tư cơ điện cho Metro số 1, doanh nghiệp mất gần hai năm chỉ để hoàn thành các yêu cầu thử nghiệm, kiểm định và đánh giá theo chuẩn Nhật Bản. Đây là hành trình tốn kém và kéo dài, nhưng đổi lại họ bước ra khỏi vai trò gia công đơn thuần, từng bước xây dựng được hệ thống quản trị và tiêu chuẩn sản xuất theo thông lệ quốc tế. Ông Lê Mai Hữu Lâm - Tổng giám đốc Công ty Cát Vạn Lợi chia sẻ rằng mọi chỉ tiêu, thông số kỹ thuật của sản phẩm đều phải đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe của nhà thầu Nhật. Nếu không đầu tư nghiêm túc vào dây chuyền, quy trình và kiểm soát chất lượng, doanh nghiệp Việt sẽ khó vượt qua vòng thử nghiệm đầu tiên. Bài học này giúp Cát Vạn Lợi tích lũy vốn hiểu biết quý giá, trở thành nền tảng để họ tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng metro tại các nước trong khu vực.
Từ kinh nghiệm tuyến Metro số 1, nhiều doanh nghiệp Việt Nam đã chủ động chuẩn bị cho giai đoạn mới khi các tuyến metro tiếp theo sắp được triển khai. Bên cạnh các doanh nghiệp tư nhân, nhiều tập đoàn lớn trong nước cũng đang đặt mục tiêu tham gia phát triển hạ tầng giao thông đô thị, hình thành hệ thống cung ứng mang tính liên kết thay vì hoạt động nhỏ lẻ. Một số chuyên gia nhận định rằng nếu tạo được mô hình hợp tác tương tự các nhóm Keiretsu của Nhật, trong đó mỗi doanh nghiệp đảm nhận một vai trò chuyên môn và cùng chia sẻ tiêu chuẩn kỹ thuật, Việt Nam có thể tạo ra một hệ sinh thái metro nội địa đủ mạnh để cạnh tranh với nhà thầu ngoại.
Dù vậy chặng đường phía trước vẫn còn một số thách thức đòi hỏi doanh nghiệp cần phải vượt qua. Hầu hết các vật tư thiết bị cung cấp cho tuyến metro đều đòi hỏi chứng chỉ quốc tế như UL, FM, ANSI, IEC hay JIS. Việt Nam hiện chưa có phòng thử nghiệm đạt chuẩn quốc tế dành cho lĩnh vực metro, buộc các doanh nghiệp phải gửi mẫu ra nước ngoài kiểm định với chi phí lớn và thời gian chờ đợi kéo dài. Nhiều doanh nghiệp nản lòng ngay từ giai đoạn đầu khi phải đối mặt với vòng lặp “chưa từng làm – không được làm – không có kinh nghiệm”. Ngay cả khi sản phẩm đạt chuẩn, yêu cầu quản trị và kiểm soát chất lượng của các dự án metro vẫn là thách thức lớn, bởi nhà thầu luôn cần đối tác có khả năng truy xuất nguồn gốc, đảm bảo an toàn – ổn định trong suốt vòng đời vận hành. Đây chính là điểm yếu của nhiều doanh nghiệp Việt, vốn quen với cách quản lý thủ công hoặc theo kinh nghiệm.
Tuy vậy, metro vẫn được xem là “lò luyện công nghiệp” giúp doanh nghiệp Việt nâng cấp năng lực sản xuất và tiến ra thị trường quốc tế. Những sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn metro hoàn toàn có thể mở rộng sang các thị trường đang phát triển hệ thống đường sắt đô thị như Thái Lan, Indonesia hay Philippines. Cát Vạn Lợi hiện đã được lựa chọn cung cấp cho dự án MRT Metro Manila (Philippines), cũng như tham gia nhiều dự án công nghiệp lớn tại Campuchia và Bangladesh. Những bước đi này thể hiện rõ giá trị mà quá trình đầu tư chuẩn hóa mang lại.
Để doanh nghiệp Việt không lỡ nhịp khi thị trường metro bước vào giai đoạn tăng tốc, chính sách đóng vai trò then chốt. Việt Nam cần sớm hoàn thiện bộ tiêu chuẩn kỹ thuật theo thông lệ quốc tế, xây dựng phòng thử nghiệm trong nước, đồng thời có cơ chế hỗ trợ tín dụng dài hạn giúp doanh nghiệp vượt qua giai đoạn đầu tư lớn nhưng doanh thu chưa hình thành. Mua sắm công cũng cần có định hướng ưu tiên cho doanh nghiệp đạt tỷ lệ nội địa hóa cao, nhằm khuyến khích đầu tư vào công nghệ và hệ thống quản trị hiện đại.
Tuyến metro số 2 và hàng loạt dự án khác đang chuẩn bị khởi công không chỉ là công trình giao thông mà còn là thước đo năng lực công nghiệp của Việt Nam. Đây là thời điểm để đánh giá liệu doanh nghiệp trong nước có thể chuyển mình từ vai trò thầu phụ sang nhà cung ứng chính, nắm giữ một phần đáng kể giá trị của chuỗi hạ tầng trị giá hàng tỉ đô la. Nếu tận dụng đúng thời cơ, Việt Nam hoàn toàn có thể bước từ “người xây metro” sang “người chế tạo metro”, khẳng định năng lực công nghiệp và sức cạnh tranh của hàng Việt trên bản đồ thế giới.
Nguồn: thesaigontimes.vn






Follow Us