Tiêu chuẩn (Standard):
- TCCS 01:2020/CVL
- Thử tải an toàn QUATEST No.3 (Safety Loading Test)
Chứng nhận:
TCCS 01: 2020/CVL do Trung tâm Kiểm nghiệm & Chứng nhận Chất lượng TQC - Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam cấp.
Vật liệu (Material) :
- Thép mạ điện (Electro - Galvanized Steel)
- Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot - dip galvanized steel)
- Inox 304 ( Stainless steel SUS 304)
Độ dày (Thickness) : 1.5 mm, 2.0 mm
Kẹp treo ống luồn dây điện/ HVAC/ PCCC CVL®
(CVL® Pipe Hanger)
|
|||
Mã sản phẩm PTDNC
Product Code (***)
|
Kích thước ống
Size (mm)
|
||
PTDNC015
|
21
|
||
PTDNC020
|
26.1
|
||
PTDNC025
|
32.7
|
||
PTDNC032
|
42
|
||
PTDNC040
|
49
|
||
PTDNC050
|
60
|
||
PTDNC065
|
76
|
||
PTDNC080
|
90
|
||
PTDNC100
|
114
|
||
PTDNC125
|
140
|
||
PTDNC150
|
168
|
||
PTDNC200
|
216
|
(***) Mã sản phẩm mạ kẽm nhúng nóng = Mã sản phẩm thép mạ kẽm + NN
Follow Us