Tiêu chuẩn:
- TCCS 01:2020/CVL
- Thử tải an toàn QUATEST No.3 (Safety Loading Test)
Chứng nhận:
- TCCS 01: 2020/CVL do Trung tâm Kiểm nghiệm & Chứng nhận Chất lượng TQC - Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam cấp.
Vật liệu (Material) :
- Thép mạ kẽm (Electro - Galvanized Steel)
- Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot - dip galvanized steel)
- Inox 304 (Stainless steel SUS304)
Độ dày (Thickness) : 1.5 mm, 2.0 mm
Kẹp treo ống SKI dùng cho thanh chống đa năng CVL® (CVL® Universal Clamp / Unistrut Clamp) |
||
Mã sản phẩm sử dụng cho ống IMC / RSC / BS4568 / BS31/ JISC8305 Product Code(***) |
Kích thước ống Size (inch) (mm) |
Mã sản phẩm sử dụng cho ống EMT Product Code(***) |
SKI015 |
1/2" (21) |
SKE12 |
SKI020 |
3/4" (27) |
SKE34 |
SKI025 |
1" (34) |
SKE100 |
SKI032 |
1 1/4" (42) |
SKE114 |
SKI040 |
1 1/2" (49) |
SKE112 |
SKI050 |
2" (60) |
SKE200 |
SKI065 |
2 1/2" (76) |
SKE212 |
SKI080 |
3" (90) |
SKE300 |
SKI100 |
4" (114) |
SKE400 |
(***) Mã sản phẩm nhúng kẽm nóng = Mã sản phẩm thép mạ kẽm + NN
Follow Us